Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
78073

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên Cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
101Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch2.000913.000.00.00.H562
102Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H562
103Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận2.000815.000.00.00.H56Chứng thực2
104Thủ tục cấp bản sao từ sổ gố2.000908.000.00.00.H56Chứng thực2
105Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.001023.000.00.00.H56Hoạt động tín dụng3
106iên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.000986.000.00.00.H56Hộ tịch, tư pháp3
107Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch2.000635.000.00.00.H56Hộ tịch, tư pháp2
108Đăng ký lại khai tử1.005461.000.00.00.H56Hộ tịch, tư pháp2
109 Thủ tục đăng ký lại kết hôn1.004746.000.00.00.H56Hộ tịch, tư pháp2
110Thủ tục Đăng ký lại khai sinh(1.004884.000.00.00.H56)Hộ tịch, tư pháp2
111Thủ tục Đăng ký lại khai sinh(1.004884.000.00.00.H56)Hộ tịch, tư pháp2
112Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân(1.004873.000.00.00.H56)Hộ tịch, tư pháp3
113 Thủ tục Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch1.004859.000.00.00.H56 )Hộ tịch, tư pháp2
114Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ1.004845.000.00.00.H56 )Hộ tịch, tư pháp2
115Thủ tục đăng ký giám hộ(1.004837.000.00.00.H56 )2
116Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới(1.004827.000.00.00.H56 )2
117Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới(1.000080.000.00.00.H56 )Hộ tịch, tư pháp2
118Thủ tục Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới(1.000094.000.00.00.H56 )Hộ tịch, tư pháp2
119(1.000110.000.00.00.H56 )(1.000110.000.00.00.H56 )Hộ tịch, tư pháp3
120Thủ tục đăng ký khai tử lưu động.(1.000419.000.00.00.H56 )Hộ tịch, tư pháp3
121Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động1.000593.000.00.00.H56 )Hộ tịch, tư pháp2
122Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động(1.003583.000.00.00.H56 )Hộ tịch, tư pháp4
123Thủ tục đăng ký khai tử(1.000656.000.00.00.H56 )4
124Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con (1.000689.000.00.00.H56 )Hộ tịch, tư pháp2
125Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con(1.001022.000.00.00.H56 )Hộ tịch, tư pháp2